Seat Exeo ST 1.8 TSI (120 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013
Seat Exeo ST 1.8 TSI (120 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Seat Exeo ST 1.8 TSI (120 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 TSI (120 Hp)

Công suất

120 Hp @ 3650-6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 1500-3650 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

196 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CDHA
Công suất (HP)
120 Hp @ 3650-6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 1500-3650 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
84.2 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1545 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2030 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

442 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4666 mm

Chiều rộng (mm)

1772 mm

Chiều cao (mm)

1454 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2642 mm

Vết bánh trước (mm)

1522 mm

Vết bánh sau (mm)

1523 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành