Seat Ateca I 1.6 TDI (115 Hp) Start/Stop 2016, 2017, 2018
Seat Ateca I 1.6 TDI (115 Hp) Start/Stop 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Seat Ateca I 1.6 TDI (115 Hp) Start/Stop 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 TDI (115 Hp) Start/Stop

Công suất

115 Hp @ 3250-4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1500-3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

112 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

184 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DGTE
Công suất (HP)
115 Hp @ 3250-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1500-3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Tỉ số nén
16.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1300 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1910 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4363 mm

Chiều rộng (mm)

1841 mm

Chiều cao (mm)

1601 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2638-2630 mm

Vết bánh trước (mm)

1576-1541 mm

Vết bánh sau (mm)

1572-1544 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16 95V; 215/60 R16 99V; 215/55 R17 94V; 215/50 R18 92W

Kích thước bánh trước

215/60 R16 95V; 215/60 R16 99V; 215/55 R17 94V; 215/50 R18 92W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6Jx16 ET 43; 7Jx17 ET 45; 7Jx18 ET 45

Công nghệ và Vận hành