Seat Arosa (6H, facelift 2000) 1.0 MPi (50 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Seat Arosa (6H, facelift 2000) 1.0 MPi (50 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Seat Arosa (6H, facelift 2000) 1.0 MPi (50 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 MPi (50 Hp)

Công suất

50 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

86 Nm @ 3300-3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

139 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

151 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
50 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
86 Nm @ 3300-3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
67.1 mm
Đường kính piston (mm)
70.6 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

880 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1360 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

34 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

130 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

790 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3551 mm

Chiều rộng (mm)

1639 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2323 mm

Vết bánh trước (mm)

1392 mm

Vết bánh sau (mm)

1400 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Trailing arm, Elastic beam

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/55 R14

Kích thước bánh trước

185/55 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 14

Công nghệ và Vận hành