Seat Arosa (6H) 1.0 (50 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000
Seat Arosa (6H) 1.0 (50 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Seat Arosa (6H) 1.0 (50 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 (50 Hp)

Công suất

50 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

86 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

151 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AER
Công suất (HP)
50 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
86 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
67.1 mm
Đường kính piston (mm)
70.6 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

880 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1360 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

34 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

130 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

790 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3536 mm

Chiều rộng (mm)

1639 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2323 mm

Vết bánh trước (mm)

1392 mm

Vết bánh sau (mm)

1400 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

155/70R13

Kích thước bánh trước

155/70R13

Công nghệ và Vận hành