Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSeat Arona (facelift 2021) 1.0 TSI (95 Hp) 2021
Thương hiệuSEAT
ModelArona
Đời xeArona (facelift 2021)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0 TSI (95 Hp)
Công suất95 Hp @ 5000-5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)175 Nm @ 2000-3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)123-129 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6 AP
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)182 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơDLA
Loại động cơ
Công suất (HP)95 Hp @ 5000-5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)95.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)175 Nm @ 2000-3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)999 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)74.5 mm
Đường kính piston (mm)76.4 mm
Tỉ số nén11.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1110 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1710 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)40 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)400 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1280 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4153 mm
Chiều rộng (mm)1780 mm
Chiều cao (mm)1552 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2566 mm
Vết bánh trước (mm)1513 mm
Vết bánh sau (mm)1495 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauHelical spring, Elastic beam
Thắng trướcVentilated discs, 276x24 mm
Thắng sauDrum, 228x42 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/60 R16 92H; 205/55 R17 91V; 215/45 R18 89V
Kích thước bánh trước205/60 R16 92H; 205/55 R17 91V; 215/45 R18 89V
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6J x 16 ET45; 6.5J x 17 ET48; 7J x 18 ET47
Công nghệ và Vận hành
Trang bị