Seat Altea Freetrack (facelift 2009) 2.0 TFSI (200 Hp) Automatic 2009, 2010
Seat Altea Freetrack (facelift 2009) 2.0 TFSI (200 Hp) Automatic 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Seat Altea Freetrack (facelift 2009) 2.0 TFSI (200 Hp) Automatic 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TFSI (200 Hp) Automatic

Công suất

200 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

214 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CCZB
Công suất (HP)
200 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1571 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2191 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

490 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4493 mm

Chiều rộng (mm)

1788 mm

Chiều cao (mm)

1622 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2576 mm

Vết bánh trước (mm)

1542 mm

Vết bánh sau (mm)

1527 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R17 94W

Kích thước bánh trước

225/50 R17 94W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 17

Công nghệ và Vận hành