Seat Alhambra I (7MS) 2.8 i VR6 24V (204 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Seat Alhambra I (7MS) 2.8 i VR6 24V (204 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Seat Alhambra I (7MS) 2.8 i VR6 24V (204 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

7

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8 i VR6 24V (204 Hp)

Công suất

204 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

265 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

217 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AYL, AUE
Công suất (HP)
204 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
265 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2792 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
90.3 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1857 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2470 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

256 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2610 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4634 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1762 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2841 mm

Vết bánh trước (mm)

1530 mm

Vết bánh sau (mm)

1524 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Inclined Lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Công nghệ và Vận hành