Seat Alhambra I (7MS) 1.9 TDI 4motion (115 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Seat Alhambra I (7MS) 1.9 TDI 4motion (115 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Seat Alhambra I (7MS) 1.9 TDI 4motion (115 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

7

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 TDI 4motion (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

310 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

181 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AUY, BVK
Công suất (HP)
115 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
310 Nm @ 1900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1896 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1758 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2430 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

256 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2610 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4634 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1707 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2841 mm

Vết bánh trước (mm)

1530 mm

Vết bánh sau (mm)

1524 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Inclined Lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Công nghệ và Vận hành