Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSeat Alhambra I (7M, facelift 2000) 1.9 TDI (115 Hp) Tiptronic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Thương hiệuSEAT
ModelAlhambra
Đời xeAlhambra I (7M, facelift 2000)
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeMinivan, MPV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.9 TDI (115 Hp) Tiptronic
Công suất115 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)310 Nm @ 1900 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)196 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h15.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)177 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)115 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)60.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)310 Nm @ 1900 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1896 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)79.5 mm
Đường kính piston (mm)95.5 mm
Tỉ số nén18
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuPump-nozzle (Unit Injector)
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1682 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2510 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)256 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2610 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4634 mm
Chiều rộng (mm)1810 mm
Chiều cao (mm)1762 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2835 mm
Vết bánh trước (mm)1520-1532 mm
Vết bánh sau (mm)1506-1518 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauHelical spring, Transverse stabilizer, Trailing arm
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước215/55 R16; 225/45 R17
Kích thước bánh trước215/55 R16; 225/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6J x 16; 7J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị