Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSeat Leon II (1P) FR 2.0 TFSI (200 Hp) DSG 2006, 2007, 2008, 2009
Thương hiệuSEAT
ModelLeon
Đời xeLeon II (1P)
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơFR 2.0 TFSI (200 Hp) DSG
Công suất200 Hp @ 5100-6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)280 Nm @ 1800-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)209 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)229 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)200 Hp @ 5100-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)100.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)280 Nm @ 1800-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén10.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1369 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1939 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)341 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4323 mm
Chiều rộng (mm)1768 mm
Chiều cao (mm)1458 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2578 mm
Vết bánh trước (mm)1527 mm
Vết bánh sau (mm)1508 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/45 R17
Kích thước bánh trước225/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị