Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSeat Leon II (1P, facelift 2009) 1.6 TDI CR (105 Hp) DPF DSG 2009, 2010, 2011, 2012
Thương hiệuSEAT
ModelLeon
Đời xeLeon II (1P, facelift 2009)
Năm sản xuất2009
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 TDI CR (105 Hp) DPF DSG
Công suất105 Hp @ 4400 rpm.
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1500-2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)123 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)185 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)105 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)65.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1500-2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)79.5 mm
Đường kính piston (mm)80.5 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1310 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1880 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)341 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1166 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4315 mm
Chiều rộng (mm)1768 mm
Chiều cao (mm)1459 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2578 mm
Vết bánh trước (mm)1539 mm
Vết bánh sau (mm)1523 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/65 R15; 205/55 R16
Kích thước bánh trước195/65 R15; 205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6J x 15; 6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị