Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Saturn VUE II 2.4i (169 Hp ) AWD 2007, 2008, 2009 | |||
Thương hiệu | Saturn | |||
Model | VUE | |||
Đời xe | VUE II | |||
Năm sản xuất | 2007 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | Off-road vehicle | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 2.4i (169 Hp ) AWD | |||
Công suất | 169 Hp @ 6200 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 220 Nm @ 5000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 169 Hp @ 6200 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 70.9 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 220 Nm @ 5000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 2384 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 88 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 98 mm | |||
Tỉ số nén | 10.5 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1662 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 72 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4574 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1849 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1701 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2707 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1560 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1570 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 18 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |