Saturn LW 3.0i V6 24V (185 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Saturn LW 3.0i V6 24V (185 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Saturn LW 3.0i V6 24V (185 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0i V6 24V (185 Hp)

Công suất

185 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

258 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
185 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
258 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2962 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1485 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

495 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2015 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4835 mm

Chiều rộng (mm)

1755 mm

Chiều cao (mm)

1455 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2705 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1510 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Công nghệ và Vận hành