Saturn Aura XR 3.6 V6 (252 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009
Saturn Aura XR 3.6 V6 (252 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Saturn Aura XR 3.6 V6 (252 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 V6 (252 Hp)

Công suất

252 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
252 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3564 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
85.6 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1655 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

445 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4851 mm

Chiều rộng (mm)

1786 mm

Chiều cao (mm)

1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2852 mm

Vết bánh trước (mm)

1523 mm

Vết bánh sau (mm)

1533 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/50 R18

Kích thước bánh trước

225/50 R18

Công nghệ và Vận hành