Saab 9000 Hatchback 2.0 16V CS (131 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Saab 9000 Hatchback 2.0 16V CS (131 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Saab 9000 Hatchback 2.0 16V CS (131 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 16V CS (131 Hp)

Công suất

131 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

177 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B204
Công suất (HP)
131 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
177 Nm @ 4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1985 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
90 mm
Đường kính piston (mm)
78 mm
Tỉ số nén
10.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1360 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1920 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

487 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

883 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4761 mm

Chiều rộng (mm)

1788 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2672 mm

Vết bánh trước (mm)

1522 mm

Vết bánh sau (mm)

1492 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Suspension with traction connecting levers

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành