Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSaab 9000 2.3 16V CDE (147 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Thương hiệuSaab
Model9000
Đời xe9000
Năm sản xuất1993
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.3 16V CDE (147 Hp)
Công suất147 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)205 Nm @ 3800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơB234
Loại động cơ
Công suất (HP)147 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)64.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)205 Nm @ 3800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2290 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)90 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1345 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1890 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)556 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4794 mm
Chiều rộng (mm)1764 mm
Chiều cao (mm)1420 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2672 mm
Vết bánh trước (mm)1522 mm
Vết bánh sau (mm)1492 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauSuspension with traction connecting levers
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước195/60 R15
Kích thước bánh trước195/60 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị