Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSaab 9-5 Wagon 2.0 T (150 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
Thương hiệuSaab
Model9-5
Đời xe9-5 Wagon
Năm sản xuất1997
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 T (150 Hp)
Công suất150 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 1800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơB205E
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)75.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 1800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1985 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)90 mm
Đường kính piston (mm)78 mm
Tỉ số nén9.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1510 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2130 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)415 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1490 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4808 mm
Chiều rộng (mm)1792 mm
Chiều cao (mm)1492 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2703 mm
Vết bánh trước (mm)1522 mm
Vết bánh sau (mm)1522 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauSpring Strut
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/65 R 15; 215/55 R 16
Kích thước bánh trước205/65 R 15; 215/55 R 16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị