Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSaab 9-5 II 2.0i (220 Hp) 2009, 2010, 2011
Thương hiệuSaab
Model9-5
Đời xe9-5 II
Năm sản xuất2009
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0i (220 Hp)
Công suất220 Hp @ 5300 rpm.
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơLDK, LHU
Loại động cơ
Công suất (HP)220 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)110.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1885-1975 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2430 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)68 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)513 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5009 mm
Chiều rộng (mm)2113 mm
Chiều cao (mm)1466 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2837 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/55 R17 97H
Kích thước bánh trước225/55 R17 97H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị