Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSaab 9-4X Aero 2.8L V6 Turbo (300 Hp) XWD Automatic 2010, 2011
Thương hiệuSaab
Model9-4X
Đời xe9-4X
Năm sản xuất2010
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơAero 2.8L V6 Turbo (300 Hp) XWD Automatic
Công suất300 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.7 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)300 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)107.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2796 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)89 mm
Đường kính piston (mm)74.8 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1928-1975 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)827 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4829 mm
Chiều rộng (mm)1905 mm
Chiều cao (mm)1679 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2807 mm
Vết bánh trước (mm)1622 mm
Vết bánh sau (mm)1623 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauSpring Strut, Wishbone, Transverse stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 345 mm
Thắng sauVentilated discs, 315 mm
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị