Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSaab 9-3 Sport Combi II (facelift 2007) 1.8t BioPower (175 Hp) Sentronic 2007, 2008, 2009, 2010
Thương hiệuSaab
Model9-3
Đời xe9-3 Sport Combi II (facelift 2007)
Năm sản xuất2007
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8t BioPower (175 Hp) Sentronic
Công suất175 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)265 Nm @ 2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)214 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)175 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)87.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)265 Nm @ 2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol / Ethanol - E85
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1615 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2060 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)61 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)419 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1273 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4670 mm
Chiều rộng (mm)1762 mm
Chiều cao (mm)1496 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2675 mm
Vết bánh trước (mm)1524 mm
Vết bánh sau (mm)1506 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer, Independent multi-link
Thắng trướcVentilated discs, 285 mm
Thắng sauDisc, 278 mm
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước195/65 R15; 215/55 R16; 235/45 R17
Kích thước bánh trước195/65 R15; 215/55 R16; 235/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 15; 6.5J x 16; 7.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị