Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSaab 9-3 Sport Combi II (facelift 2007) 1.8 (122 Hp) 2007, 2008, 2009
Thương hiệuSaab
Model9-3
Đời xe9-3 Sport Combi II (facelift 2007)
Năm sản xuất2007
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 (122 Hp)
Công suất122 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)167 Nm @ 3800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)185 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)195 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)122 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)67.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)167 Nm @ 3800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1796 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80.5 mm
Đường kính piston (mm)88.5 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1525 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1970 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)58 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)419 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1273 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4670 mm
Chiều rộng (mm)1762 mm
Chiều cao (mm)1496 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2675 mm
Vết bánh trước (mm)1524 mm
Vết bánh sau (mm)1506 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer, Independent multi-link
Thắng trướcVentilated discs, 285 mm
Thắng sauDisc, 278 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/65 R15; 215/55 R16
Kích thước bánh trước195/65 R15; 215/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 15; 6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị