Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSaab 9-3 Sport Combi II 2.0 i 16V T (211 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008
Thương hiệuSaab
Model9-3
Đời xe9-3 Sport Combi II
Năm sản xuất2005
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 i 16V T (211 Hp) Automatic
Công suất211 Hp @ 5300 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)225 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)211 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)105.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1460 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2010 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)62 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)419 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1273 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4654 mm
Chiều rộng (mm)1782 mm
Chiều cao (mm)1507 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2675 mm
Vết bánh trước (mm)1524 mm
Vết bánh sau (mm)1506 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauSpring Strut
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước225/45 R17
Kích thước bánh trước225/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị