Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSaab 9-3 Sedan II (E) 2.2 TiD (125 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008
Thương hiệuSaab
Model9-3
Đời xe9-3 Sedan II (E)
Năm sản xuất2002
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.2 TiD (125 Hp)
Công suất125 Hp @ 4300 rpm.
Moment xoắn (Nm)280 Nm @ 1900 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11 sec
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơD223L
Loại động cơ
Công suất (HP)125 Hp @ 4300 rpm.
Công suất trên lít (HP)57.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)280 Nm @ 1900 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2171 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)98 mm
Tỉ số nén18.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1610 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2020 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)62 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)425 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4635 mm
Chiều rộng (mm)1762 mm
Chiều cao (mm)1466 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2675 mm
Vết bánh trước (mm)1524 mm
Vết bánh sau (mm)1506 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước215/60 R15
Kích thước bánh trước215/60 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị