Saab 9-3 Sedan II (E) 2.0 T (210 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008
Saab 9-3 Sedan II (E) 2.0 T (210 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Saab 9-3 Sedan II (E) 2.0 T (210 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 T (210 Hp) Automatic

Công suất

210 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 2300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Ecotec B207L
Công suất (HP)
210 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
105.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 2300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1460 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1990 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

425 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4635 mm

Chiều rộng (mm)

1762 mm

Chiều cao (mm)

1466 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2675 mm

Vết bánh trước (mm)

1524 mm

Vết bánh sau (mm)

1506 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R15

Kích thước bánh trước

215/55 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành