Saab 9-3 I 2.3 T (230 Hp) 2000, 2001, 2002
Saab 9-3 I 2.3 T (230 Hp) 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Saab 9-3 I 2.3 T (230 Hp) 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 T (230 Hp)

Công suất

230 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B235R
Công suất (HP)
230 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2290 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
90 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1380 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1870 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

494 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1314 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4629 mm

Chiều rộng (mm)

1711 mm

Chiều cao (mm)

1428 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2605 mm

Vết bánh trước (mm)

1466 mm

Vết bánh sau (mm)

1456 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/45 R17

Kích thước bánh trước

215/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành