Saab 9-3 I 2.2 TiD (115 Hp) 1998, 1999, 2000
Saab 9-3 I 2.2 TiD (115 Hp) 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Saab 9-3 I 2.2 TiD (115 Hp) 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 TiD (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 4300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D223L
Công suất (HP)
115 Hp @ 4300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 1900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2171 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
98 mm
Tỉ số nén
19
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1350 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1910 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

494 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1314 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4629 mm

Chiều rộng (mm)

1711 mm

Chiều cao (mm)

1428 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2605 mm

Vết bánh trước (mm)

1452 mm

Vết bánh sau (mm)

1442 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành