Saab 9-3 Cabriolet II (E) 2.0 t (175 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008
Saab 9-3 Cabriolet II (E) 2.0 t (175 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Saab 9-3 Cabriolet II (E) 2.0 t (175 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 t (175 Hp)

Công suất

175 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

265 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Ecotec B207L
Công suất (HP)
175 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
265 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1580 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1970 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

235 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

352 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4635 mm

Chiều rộng (mm)

1762 mm

Chiều cao (mm)

1434 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2675 mm

Vết bánh trước (mm)

1524 mm

Vết bánh sau (mm)

1506 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành