Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSaab 9-3 Cabriolet I 2.3i (150 Hp) 1998, 1999, 2000
Thương hiệuSaab
Model9-3
Đời xe9-3 Cabriolet I
Năm sản xuất1998
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.3i (150 Hp)
Công suất150 Hp @ 5700 rpm.
Moment xoắn (Nm)210 Nm @ 4300 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơB234i
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)65.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)210 Nm @ 4300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2290 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)90 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1400 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)68 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)295 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)378 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4629 mm
Chiều rộng (mm)1711 mm
Chiều cao (mm)1440 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2605 mm
Vết bánh trước (mm)1452 mm
Vết bánh sau (mm)1442 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước195/60 R15
Kích thước bánh trước195/60 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị