Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRUF SCR 4.0 (510 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuRUF
ModelSCR
Đời xeSCR
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.0 (510 Hp)
Công suất510 Hp @ 8270 rpm.
Moment xoắn (Nm)470 Nm @ 5760 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)324 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)20.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)13.6 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)370 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)510 Hp @ 8270 rpm.
Công suất trên lít (HP)127.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)470 Nm @ 5760 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4000 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhBoxer
Đường kính xi lanh (mm)105.4 mm
Đường kính piston (mm)76.4 mm
Tỉ số nén13.1
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1250 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)4207 mm
Chiều rộng (mm)1819 mm
Chiều cao (mm)1265 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2342 mm
Vết bánh trước (mm)1445 mm
Vết bánh sau (mm)1500 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước245/35 R19; 305/30 R19
Kích thước bánh trước245/35 R19; 305/30 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5J x 19; 11J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị