Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRUF RtR 3.8 (802 Hp) AWD 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuRUF
ModelRtR
Đời xeRtR
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.8 (802 Hp) AWD
Công suất802 Hp @ 7300 rpm.
Moment xoắn (Nm)990 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)320 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)20.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)13.5 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)350 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)802 Hp @ 7300 rpm.
Công suất trên lít (HP)214.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)990 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3746 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhBoxer
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1490 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)4491 mm
Chiều rộng (mm)2012 mm
Chiều cao (mm)1295 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2450 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị