Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRover Mini MK I 1000 (41 Hp) 1992, 1993
Thương hiệuRover
ModelMini MK
Đời xeMini MK I
Năm sản xuất1992
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1000 (41 Hp)
Công suất41 Hp @ 5250 rpm.
Moment xoắn (Nm)68 Nm @ 2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h17 sec
Tốc độ tối đa (km/h)129 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ99H
Loại động cơ
Công suất (HP)41 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)41.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)68 Nm @ 2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)64.58 mm
Đường kính piston (mm)76.2 mm
Tỉ số nén10.3
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)625 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1000 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)34 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)120 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3050 mm
Chiều rộng (mm)1410 mm
Chiều cao (mm)1350 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2035 mm
Vết bánh trước (mm)1240 mm
Vết bánh sau (mm)1210 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)8.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauTrailing arm
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước145/70 R12
Kích thước bánh trước145/70 R12
Công nghệ và Vận hành
Trang bị