Rover MGF (RD) 1.8 i VVC (145 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Rover MGF (RD) 1.8 i VVC (145 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Rover MGF (RD) 1.8 i VVC (145 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i VVC (145 Hp)

Công suất

145 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

174 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

212 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
18K4K
Công suất (HP)
145 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
174 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
89.3 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1060 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1320 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

209 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3913 mm

Chiều rộng (mm)

1628 mm

Chiều cao (mm)

1264 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2375 mm

Vết bánh trước (mm)

1400 mm

Vết bánh sau (mm)

1406 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/55 VR15; 205/50 VR15

Kích thước bánh trước

185/55 VR15; 205/50 VR15

Công nghệ và Vận hành