Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRover Maestro 2.0 TD (60 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Thương hiệuRover
ModelMaestro
Đời xeMaestro
Năm sản xuất1991
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 TD (60 Hp)
Công suất60 Hp @ 4500 rpm.
Moment xoắn (Nm)121 Nm @ 2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h16 sec
Tốc độ tối đa (km/h)150 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)60 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)30.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)121 Nm @ 2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1994 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84.46 mm
Đường kính piston (mm)89 mm
Tỉ số nén20
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1095 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1560 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1090 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4000 mm
Chiều rộng (mm)1690 mm
Chiều cao (mm)1430 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2510 mm
Vết bánh trước (mm)1465 mm
Vết bánh sau (mm)1444 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước175/70 SR14
Kích thước bánh trước175/70 SR14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị