Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRover 800 825 Si Lux (RS) (175 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999
Thương hiệuRover
Model800
Đời xe800
Năm sản xuất1996
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ825 Si Lux (RS) (175 Hp)
Công suất175 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơC25A
Loại động cơ
Công suất (HP)175 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)70.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2497 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)80 mm
Đường kính piston (mm)82.8 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1425 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1910 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)445 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4882 mm
Chiều rộng (mm)1730 mm
Chiều cao (mm)1393 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2766 mm
Vết bánh trước (mm)1487 mm
Vết bánh sau (mm)1450 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước195/65 R15 V
Kích thước bánh trước195/65 R15 V
Công nghệ và Vận hành
Trang bị