Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRover 800 820 16 V I/SI (XS) (140 Hp) Automatic 1986, 1987, 1988
Thương hiệuRover
Model800
Đời xe800
Năm sản xuất1986
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ820 16 V I/SI (XS) (140 Hp) Automatic
Công suất140 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)178 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12 sec
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM16i
Loại động cơ
Công suất (HP)140 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)70.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)178 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1996 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84.5 mm
Đường kính piston (mm)89 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1355 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1850 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)68 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)445 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4882 mm
Chiều rộng (mm)1730 mm
Chiều cao (mm)1393 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2766 mm
Vết bánh trước (mm)1487 mm
Vết bánh sau (mm)1450 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước195/70 R14
Kích thước bánh trước195/70 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị