Rover 75 (RJ) 2.0 CDTi (131 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005
Rover 75 (RJ) 2.0 CDTi (131 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Rover 75 (RJ) 2.0 CDTi (131 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 CDTi (131 Hp)

Công suất

131 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

163 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

193 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BMW M47R
Công suất (HP)
131 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1951 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1510 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2030 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

432 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4747 mm

Chiều rộng (mm)

1778 mm

Chiều cao (mm)

1424 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2746 mm

Vết bánh trước (mm)

1505 mm

Vết bánh sau (mm)

1505 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành