Rover 600 (RH) 620 Ti Vitesse (200 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Rover 600 (RH) 620 Ti Vitesse (200 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Rover 600 (RH) 620 Ti Vitesse (200 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

620 Ti Vitesse (200 Hp)

Công suất

200 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

237 Nm @ 2100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
H23A2
Công suất (HP)
200 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
237 Nm @ 2100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1994 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
88.9 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1350 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1910 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

405 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4645 mm

Chiều rộng (mm)

1715 mm

Chiều cao (mm)

1380 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16 V

Kích thước bánh trước

205/55 R16 V

Công nghệ và Vận hành