Rover 45 Hatchback (RT) 2.0 i V6 24V (150 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Rover 45 Hatchback (RT) 2.0 i V6 24V (150 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Rover 45 Hatchback (RT) 2.0 i V6 24V (150 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i V6 24V (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

185 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

203 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
KV6
Công suất (HP)
150 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
185 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
66.2 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1340 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1720 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

717 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4362 mm

Chiều rộng (mm)

1696 mm

Chiều cao (mm)

1394 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2620 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1465 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Công nghệ và Vận hành