Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRover 400 (XW) 416 GSI (111 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Thương hiệuRover
Model400
Đời xe400 (XW)
Năm sản xuất1990
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ416 GSI (111 Hp)
Công suất111 Hp @ 6300 rpm.
Moment xoắn (Nm)137 Nm @ 5200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơK16
Loại động cơ
Công suất (HP)111 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)69.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)137 Nm @ 5200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1590 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)75 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén9.1
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1075 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1550 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)410 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4370 mm
Chiều rộng (mm)1680 mm
Chiều cao (mm)1400 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2550 mm
Vết bánh trước (mm)1475 mm
Vết bánh sau (mm)1470 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước175/65 R14
Kích thước bánh trước175/65 R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị