Rover 400 Hatchback (RT) 414 Si (103 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Rover 400 Hatchback (RT) 414 Si (103 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Rover 400 Hatchback (RT) 414 Si (103 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

414 Si (103 Hp)

Công suất

103 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

127 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K16
Công suất (HP)
103 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
127 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1396 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
79 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1120 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1550 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

7320 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4320 mm

Chiều rộng (mm)

1700 mm

Chiều cao (mm)

1390 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2620 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Công nghệ và Vận hành