Rover 200 (XH) 213 S (75 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989
Rover 200 (XH) 213 S (75 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989

Thông tin chung

Tên xe

Rover 200 (XH) 213 S (75 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

213 S (75 Hp)

Công suất

75 Hp

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EV2
Công suất (HP)
75 Hp
Công suất trên lít (HP)
57.7 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
1300 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Kích thước

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành