Rover 200 (RF) 220 SDi (105 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Rover 200 (RF) 220 SDi (105 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Rover 200 (RF) 220 SDi (105 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

220 SDi (105 Hp)

Công suất

105 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

210 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L-series
Công suất (HP)
105 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
210 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1994 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
88.9 mm
Tỉ số nén
19.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1210 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1620 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

304 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1086 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3973 mm

Chiều rộng (mm)

1688 mm

Chiều cao (mm)

1419 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2502 mm

Vết bánh trước (mm)

1472 mm

Vết bánh sau (mm)

1466 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Suspension with traction connecting levers

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R14 H

Kích thước bánh trước

175/65 R14 H

Công nghệ và Vận hành