Rover 200 (RF) 214 i (75 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Rover 200 (RF) 214 i (75 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Rover 200 (RF) 214 i (75 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

214 i (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

117 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K4
Công suất (HP)
75 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
117 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1396 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
79 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1060 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1460 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

304 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1086 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3973 mm

Chiều rộng (mm)

1688 mm

Chiều cao (mm)

1419 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2502 mm

Vết bánh trước (mm)

1472 mm

Vết bánh sau (mm)

1466 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Suspension with traction connecting levers

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R14 T

Kích thước bánh trước

175/65 R14 T

Công nghệ và Vận hành