Rover 200 Coupe (XW) 220 Turbo (200 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995
Rover 200 Coupe (XW) 220 Turbo (200 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Rover 200 Coupe (XW) 220 Turbo (200 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

220 Turbo (200 Hp)

Công suất

200 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

237 Nm @ 2100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
237 Nm @ 2100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1994 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
88.9 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1185 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1650 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

299 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4270 mm

Chiều rộng (mm)

1680 mm

Chiều cao (mm)

1370 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/55 ZR 15

Kích thước bánh trước

195/55 ZR 15

Công nghệ và Vận hành