Rover 200 Coupe (XW) 216 (122 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Rover 200 Coupe (XW) 216 (122 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Rover 200 Coupe (XW) 216 (122 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

216 (122 Hp)

Công suất

122 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

140 Nm @ 5700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
16K4F
Công suất (HP)
122 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
140 Nm @ 5700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1590 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1085 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1580 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

299 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4270 mm

Chiều rộng (mm)

1680 mm

Chiều cao (mm)

1370 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R14 H

Kích thước bánh trước

185/60 R14 H

Công nghệ và Vận hành