Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Rolls-Royce Dawn 6.6 V12 (601 Hp) Automatic Black Badge 2017, 2018, 2019, 2020, 2021 | |||
Thương hiệu | Rolls-Royce | |||
Model | Dawn | |||
Đời xe | Dawn | |||
Năm sản xuất | 2017 | |||
Số chổ ngồi | 4 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Cabriolet | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 6.6 V12 (601 Hp) Automatic Black Badge | |||
Công suất | 601 Hp @ 5250-6000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 840 Nm @ 1650-4750 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 337 g/km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 22.9 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 10.1 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 14.7 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 4.9 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 250 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 601 Hp @ 5250-6000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 91.2 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 840 Nm @ 1650-4750 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 6592 cm3 | |||
Số xi lanh | 12 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | 10 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 2560 kg | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 321 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 5285 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1947 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1502 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3112 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 12.7 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |