Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRoewe RX5 EV400 48.3 kWh (116 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuRoewe
ModelRX5
Đời xeRX5
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngElectric Vehicle
Động cơEV400 48.3 kWh (116 Hp)
Hệ thống điện
Dung lượng pin48.3 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc320 km
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)135 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1710 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)595 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1639 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4554 mm
Chiều rộng (mm)1855 mm
Chiều cao (mm)1716 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước235/50 R18
Kích thước bánh trước235/50 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị