Roewe RX5 1.5 TGI (169 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Roewe RX5 1.5 TGI (169 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Roewe RX5 1.5 TGI (169 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 TGI (169 Hp) Automatic

Công suất

169 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1700-4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
169 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1700-4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1490 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1639 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4545 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1719 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/65 R16; 215/60 R17; 235/50 R18

Kích thước bánh trước

215/65 R16; 215/60 R17; 235/50 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17; R18

Công nghệ và Vận hành