Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRoewe Marvel X 52.5 kWh (186 Hp) Electric EDS 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuRoewe
ModelMarvel X
Đời xeMarvel X
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngElectric Vehicle
Động cơ52.5 kWh (186 Hp) Electric EDS
Hệ thống điện
Dung lượng pin52.5 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc403 km
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)170 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1759 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)150/357 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1396 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4678 mm
Chiều rộng (mm)1919 mm
Chiều cao (mm)1618 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2800 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent on trapezoidal lever
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/45 R19
Kích thước bánh trước235/45 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị