Roewe 950 2.0 TGi (220 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Roewe 950 2.0 TGi (220 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Roewe 950 2.0 TGi (220 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TGi (220 Hp) Automatic

Công suất

220 Hp @ 5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 2500-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
220 Hp @ 5300 rpm.
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 2500-4000 rpm.
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

467 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4996 mm

Chiều rộng (mm)

1857 mm

Chiều cao (mm)

1507 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2837 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

225/55 R17 97V

Kích thước bánh trước

225/55 R17 97V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành